ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unlanded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unlanded


unlanded

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không có đất, không có ruộng đất
  không hạ cánh (máy bay)
  không (đỗ) cập bến
  thiếu đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…