EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlanded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlanded
unlanded
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có đất, không có ruộng đất
không hạ cánh (máy bay)
không (đỗ) cập bến
thiếu đất
← Xem thêm từ unlamented
Xem thêm từ unlanguaged →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
la
lan
Land
land
landed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…