ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unlamented

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unlamented


unlamented /'ʌnlə'mentid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ai thương xót, không ai luyến tiếc
to die unlamented → chết không ai luyến tiếc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…