EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlamented
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlamented
unlamented /'ʌnlə'mentid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ai thương xót, không ai luyến tiếc
to die unlamented
→ chết không ai luyến tiếc
← Xem thêm từ unlaid
Xem thêm từ unlanded →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
en
ent
la
lam
lame
lament
lamented
me
men
nt
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…