EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unliquid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unliquid
unliquid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không dễ thực hiện, chưa thanh toán
không lỏng, đặc
← Xem thêm từ unlinked
Xem thêm từ unliquidated →
Từ vựng liên quan
id
iq
li
liquid
qu
quid
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…