ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unliquidated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unliquidated


unliquidated /'ʌn'likwideitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa trả hết, chưa thanh toán (nợ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…