EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unliquidated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unliquidated
unliquidated /'ʌn'likwideitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa trả hết, chưa thanh toán (nợ)
← Xem thêm từ unliquid
Xem thêm từ unlisted →
Từ vựng liên quan
at
ate
da
date
dated
id
IDA
iq
li
liquid
liquidate
liquidated
qu
quid
ted
u
un
unliquid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…