ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liquid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liquid


liquid /'likwid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lỏng
  trong trẻo, trong sáng
  dịu dàng, êm dịu, du dương
liquid voice → tiếng nói dịu dàng
  không vững, hay thay đổi
liquid principles → những nguyên tắc không vững vàng
liquid opinion → ý kiến hay thay đổi
  (ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước
liquid capital
  vốn luân chuyển
liquid fire
  chất cháy do súng phóng lửa phun ra
liquid money
  tiền mặt

danh từ


  chất lỏng, chất nước
  (ngôn ngữ học) âm nước

@liquid
  chất lỏng
  rotating l. chất lỏng quay

Các câu ví dụ:

1. Seven other firefighters were injured, five of them suffering burns from an unidentified liquid, according to the fire department.

Nghĩa của câu:

Bảy nhân viên cứu hỏa khác bị thương, năm người trong số họ bị bỏng do chất lỏng không xác định, theo sở cứu hỏa.


2. "The still nameless planet is believed to be Earth-like and orbits at a distance to Proxima Centauri that could allow it to have liquid water on its surface, an important requirement for the emergence of life," said the magazine.

Nghĩa của câu:

Tạp chí này cho biết: “Hành tinh vẫn chưa được đặt tên được cho là giống Trái đất và quay quanh quỹ đạo ở khoảng cách với Proxima Centauri, điều này có thể cho phép nó có nước lỏng trên bề mặt, một yêu cầu quan trọng cho sự xuất hiện của sự sống”.


3. NASA has announced the discovery of new planets in the past, but most of those worlds were either too hot or too cold to host water in liquid form, or were made of gas, like our Jupiter and Neptune, rather than of rock, like Earth or Mars.

Nghĩa của câu:

NASA đã công bố việc phát hiện ra các hành tinh mới trong quá khứ, nhưng hầu hết các thế giới đó đều quá nóng hoặc quá lạnh để chứa nước ở dạng lỏng, hoặc được tạo thành từ khí, như sao Mộc và sao Hải Vương của chúng ta, chứ không phải bằng đá, như Trái đất. hoặc sao Hỏa.


4. The contraption is called an "ovillanta", and consists of cutout tires and a liquid solution that lures Aedes aegypti mosquitoes, which can transmit chikungunya, dengue and Zika.


5. Targeted development of products like liquid milk, baby formula, drinking yogurt and condensed milk has helped Vinamilk lead the domestic market in both volume and sales over consecutive years.


Xem tất cả câu ví dụ về liquid /'likwid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…