ex. Game, Music, Video, Photography

The contraption is called an "ovillanta", and consists of cutout tires and a liquid solution that lures Aedes aegypti mosquitoes, which can transmit chikungunya, dengue and Zika.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tire. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The contraption is called an "ovillanta", and consists of cutout tires and a liquid solution that lures Aedes aegypti mosquitoes, which can transmit chikungunya, dengue and Zika.

Nghĩa của câu:

tire


Ý nghĩa

@tire /'taiə/
* danh từ & ngoại động từ
- (như) tyre
* ngoại động từ
- làm mệt mỏi, làm mệt nhọc
=the long lecture tires the audience+ buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi
- làm chán
* nội động từ
- mệt, mệt mỏi
!to tire of
- chán, không thiết
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức
* ngoại động từ
- trang điểm, trang sức
=to tire one's head+ trang điểm cái đầu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…