ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rapt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rapt


rapt /ræpt/ (wrapt) /ræpt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sung sướng vô ngần, mê ly
  chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
to be rapt in a book → đang say mê đọc sách
rapt attention → sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…