ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rapscallions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rapscallions


rapscallion /ræp'skæljən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ bất lương, kẻ đểu giả; kẻ vô dụng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…