EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rapscallions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rapscallions
rapscallion /ræp'skæljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ bất lương, kẻ đểu giả; kẻ vô dụng
← Xem thêm từ rapscallion
Xem thêm từ rapt →
Từ vựng liên quan
all
cal
call
calli
ion
ions
li
lion
lions
on
ps
r
ra
rap
raps
rapscallion
sc
scall
scallion
scallions
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…