EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Liquid asset
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Liquid asset
Liquid asset
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tài sản dễ hoán chuyển; Tài sản lỏng; tài sản dễ thanh tiêu .
+ Xem LIQUIDITY.
← Xem thêm từ liquid
Xem thêm từ Liquid assets ratio →
Từ vựng liên quan
as
ass
Asset
asset
id
iq
l
li
liquid
qu
quid
se
set
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…