EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liquidated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liquidated
liquidate /'likwideit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thanh lý, thanh toán
nội động từ
thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
← Xem thêm từ liquidate
Xem thêm từ liquidates →
Từ vựng liên quan
at
ate
da
date
dated
id
IDA
iq
l
li
liquid
liquidate
qu
quid
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…