ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liquidated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liquidated


liquidate /'likwideit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thanh lý, thanh toán

nội động từ


  thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…