EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unnoticeable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unnoticeable
unnoticeable /'ʌn'noutisəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đang để ý, không đáng chú ý
không thấy rõ, không rõ rệt
← Xem thêm từ unnoteworthy
Xem thêm từ unnoticeably →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ce
ea
ic
ice
no
not
notice
noticeable
ot
otic
ti
tic
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…