ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unnoticeable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unnoticeable


unnoticeable /'ʌn'noutisəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đang để ý, không đáng chú ý
  không thấy rõ, không rõ rệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…