ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unproven

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unproven


unproven /'ʌn'pru:vd/ (unproven) /'ʌn'pru:vd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có bằng chứng, không được chứng minh
an unproved accusation → một lời tố cáo không có bằng chứng
  chưa được thử thách
unproved loyalty → lòng trung thành chưa qua thử thách

Các câu ví dụ:

1. The previously unreported incident at the Democratic Congressional Campaign Committee, or DCCC, and its potential ties to Russian hackers are likely to sharpen concern, so far unproven, that Moscow is attempting to meddle in U.


Xem tất cả câu ví dụ về unproven /'ʌn'pru:vd/ (unproven) /'ʌn'pru:vd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…