ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unprovided

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unprovided


unprovided /'ʌnprə'vaidid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có, thiếu
unprovided with money → không có tiền
  không có phương tiện, không có cách
unprovided for → vô kế khả thi
  không chuẩn bị trước, không liệu trước
  không được cấp cho, không được cung cấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…