EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unqualified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unqualified
unqualified /' n'kw lifaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đủ tiêu chuẩn, không đủ trình độ
hoàn toàn, mọi mặt (lời khen chê, sự ưng thuận...)
← Xem thêm từ unqualifiable
Xem thêm từ unqualifiedly →
Từ vựng liên quan
fie
if
li
qu
qua
qualified
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…