EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unremedied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unremedied
unremedied
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không được đền bù
không được sữa chửa
không được điều trị, không được chữa chạy
← Xem thêm từ unremarked
Xem thêm từ unremembered →
Từ vựng liên quan
die
died
edi
em
me
med
re
remedied
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…