ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unremedied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unremedied


unremedied

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không được đền bù
  không được sữa chửa
  không được điều trị, không được chữa chạy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…