EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unremarked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unremarked
unremarked /' nri'm :kt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ai thấy, không ai để ý
không ai nhận xét
← Xem thêm từ unremarkable
Xem thêm từ unremedied →
Từ vựng liên quan
ark
em
EMA
ked
ma
mar
mark
marked
re
remark
remarked
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…