EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrepair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrepair
unrepair /' nri'pe /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng không tu sửa; tình trạng ọp ẹp đổ nát
← Xem thêm từ unrepaid
Xem thêm từ unrepairable →
Từ vựng liên quan
ai
air
ep
pa
pair
re
rep
repair
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…