ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrepair

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrepair


unrepair /' nri'pe /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng không tu sửa; tình trạng ọp ẹp đổ nát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…