ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrepairable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrepairable


unrepairable /' nri'pe r bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể sửa chữa, không thể tu sửa
  không thể sửa, không thể chuộc (lỗi)
  không thể đền bù, không thể bồi thường (thiệt hại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…