EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrepaired
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrepaired
unrepaired
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không được đền bù (thiệt hại)
không được tu sữa
← Xem thêm từ unrepairable
Xem thêm từ unrepealed →
Từ vựng liên quan
ai
air
aired
ep
ire
pa
pair
paired
re
red
rep
repair
repaired
u
un
unrepair
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…