ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrepealed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrepealed


unrepealed /' nri'pi:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị huỷ bỏ, không bị b i bỏ (đạo luật...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…