EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrepealed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrepealed
unrepealed /' nri'pi:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị huỷ bỏ, không bị b i bỏ (đạo luật...)
← Xem thêm từ unrepaired
Xem thêm từ unrepeatable →
Từ vựng liên quan
ale
ea
ep
led
pe
pea
peal
pealed
re
rep
repeal
repealed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…