EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unresented
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unresented
unresented /' nri'zentid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị phẫn uất
không bị phật ý, không bực bội
← Xem thêm từ unrescinded
Xem thêm từ unresentful →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
re
res
resent
resented
se
sen
sent
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…