EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsentenced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsentenced
unsentenced /' n'sent nst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị kết án, không bị kết tội
← Xem thêm từ unsent
Xem thêm từ unsentimental →
Từ vựng liên quan
ce
en
ent
nt
se
sen
sent
sentence
sentenced
ten
u
un
unsent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…