EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unshot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unshot
unshot /' n' t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lấy đạn ra
← Xem thêm từ unshortened
Xem thêm từ unshown →
Từ vựng liên quan
ho
hot
ot
sh
shot
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…