ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unshown

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unshown


unshown /' n' oun/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được cho xem, không được trưng bày
  không được chứng tỏ, không chứng minh
  không được chỉ, không được bo
  không được dẫn dắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…