EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unshrinkable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unshrinkable
unshrinkable /' n' ri k bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể co lại, không thể rút ngắn lại
← Xem thêm từ unshown
Xem thêm từ unshrinking →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
in
ink
ri
rink
sh
shrink
shrinkable
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…