ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unspeakable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unspeakable


unspeakable / n'spi:k bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể nói được, không diễn t được; không t xiết
unspeakable joy → niềm vui không t xiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…