ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsparingness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsparingness


unsparingness / n'spe ri nis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thưng, tính không tha thứ
  tính không tiết kiệm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…