EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sparingness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sparingness
sparingness /'speəriɳnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất thanh đạm, tính chất sơ sài
tính chất dè xẻn
← Xem thêm từ sparingly
Xem thêm từ spark →
Từ vựng liên quan
in
pa
par
paring
ri
ring
s
sp
spa
spar
sparing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…