EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unspiritual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unspiritual
unspiritual /' n'spiritju l/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thuộc tinh thần
không thuộc linh hồn, không thuộc tâm hồn
không thuộc thần thánh
không thuộc tôn giáo
← Xem thêm từ unspinnable
Xem thêm từ unsplit →
Từ vựng liên quan
it
itu
pi
ri
ritual
sp
spirit
spiritual
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…