ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsplit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsplit


unsplit /' n'split/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không nứt rạn, không chia rẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…