EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unspoilt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unspoilt
unspoilt /' n'sp ild/ (unspoilt) /' n'sp ilt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị cướp phá
không hư, không thối, không thiu (thức ăn)
không bị hư hỏng (đứa trẻ)
← Xem thêm từ unspoiled
Xem thêm từ unspoken →
Từ vựng liên quan
oil
po
sp
spoil
spoilt
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…