ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unspoilt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unspoilt


unspoilt /' n'sp ild/ (unspoilt) /' n'sp ilt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị cướp phá
  không hư, không thối, không thiu (thức ăn)
  không bị hư hỏng (đứa trẻ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…