ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsprung

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsprung


unsprung /' n'spr /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có nhíp, không có lò xo (xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…