EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsprung
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsprung
unsprung /' n'spr /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có nhíp, không có lò xo (xe)
← Xem thêm từ unsprayed
Xem thêm từ unsquared →
Từ vựng liên quan
pr
ru
run
rung
sp
sprung
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…