EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsprayed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsprayed
unsprayed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị (được) bơm, phun (thuốc, nước hoa)
← Xem thêm từ unspottedness
Xem thêm từ unsprung →
Từ vựng liên quan
ay
aye
pr
pray
prayed
ra
ray
rayed
sp
spray
sprayed
u
un
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…