EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstiffen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstiffen
unstiffen
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
trở nên mềm dẻo, dịu lại
* ngoại động từ
làm cho mềm dẻo/bớt nghiêm khắc
← Xem thêm từ unsticks
Xem thêm từ unstimulated →
Từ vựng liên quan
en
fen
if
st
stiff
stiffen
ti
tiff
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…