EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstop
unstop /' n'st p/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho không bị trở ngại, khai thông
mở nút, tháo nút (chai)
← Xem thêm từ unstocked
Xem thêm từ unstoppable →
Từ vựng liên quan
op
st
stop
to
top
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…