ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unstop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unstop


unstop /' n'st p/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho không bị trở ngại, khai thông
  mở nút, tháo nút (chai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…