unstoppable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<thgt> không thể chặn lại, không thể ngăn ngừa được
Các câu ví dụ:
1. Another paranormal activity related to the unstoppable flow of water from the cave that once flooded Khuoi Ky Village.
Xem tất cả câu ví dụ về unstoppable