ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unstoppable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unstoppable


unstoppable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <thgt> không thể chặn lại, không thể ngăn ngừa được

Các câu ví dụ:

1. Another paranormal activity related to the unstoppable flow of water from the cave that once flooded Khuoi Ky Village.


Xem tất cả câu ví dụ về unstoppable

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…