ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unstored

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unstored


unstored /' n'st :d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không cất trong kho
  không chứa đựng; không tích được
  không được trau dồi, không được bồi dưỡng
  không ghi, không nhớ (kiến thức)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…