EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstow
unstow
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
dỡ hàng, bốc hàng (từ khoang)
← Xem thêm từ unstored
Xem thêm từ unstrained →
Từ vựng liên quan
ow
st
stow
to
tow
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…