EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstrap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstrap
unstrap
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
mở, nới (dây da, thắt lưng, ...)
← Xem thêm từ unstrained
Xem thêm từ unstratified →
Từ vựng liên quan
ra
rap
st
str
strap
trap
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…