EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstreamed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstreamed
unstreamed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không phân dòng, không phân luồng
← Xem thêm từ unstreaked
Xem thêm từ unstrengthen →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
me
med
re
ream
reamed
st
str
stream
streamed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…