EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsurfaced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsurfaced
unsurfaced
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không nổi lên mặt nước (tàu ngầm)
không trang trí mặt ngoài
← Xem thêm từ unsure
Xem thêm từ unsurgical →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
fa
face
faced
surf
surface
surfaced
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…