EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsure
unsure /' n' u /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chắc chắn
không thật, không xác thật
← Xem thêm từ unsuppressed
Xem thêm từ unsurfaced →
Từ vựng liên quan
re
sure
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…