ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsuppressed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsuppressed


unsuppressed /' ns 'prest/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị chặn (bệnh)
  không bị đàn áp, không bị áp chế
  không bị cấm
  không nín, không nén được
  không bị giữ kín, không bị lấp liếm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…