EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsuppressed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsuppressed
unsuppressed /' ns 'prest/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị chặn (bệnh)
không bị đàn áp, không bị áp chế
không bị cấm
không nín, không nén được
không bị giữ kín, không bị lấp liếm
← Xem thêm từ unsupported
Xem thêm từ unsure →
Từ vựng liên quan
esse
pp
pr
pre
pres
press
pressed
re
res
se
ss
sup
suppress
suppressed
u
un
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…