EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsusceptible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsusceptible
unsusceptible /' ns 'sept bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vị ngữ) không thể được
không nhạy cm, không dễ xúc cm
← Xem thêm từ unsusceptibility
Xem thêm từ unsuspected →
Từ vựng liên quan
bl
ce
cep
ep
ible
pt
sc
sce
sus
susceptible
ti
u
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…