EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsuspected
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsuspected
unsuspected /' ns s'pektid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị nghi ngờ, không ngờ
← Xem thêm từ unsusceptible
Xem thêm từ unsuspectedly →
Từ vựng liên quan
ec
ect
pe
sp
spec
sus
suspect
suspected
ted
u
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…