EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unswear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unswear
unswear /' n'swe /
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thề ngược lại
← Xem thêm từ unswayed
Xem thêm từ unsweetened →
Từ vựng liên quan
ea
ear
sw
swear
u
un
we
wea
wear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…