EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsweetened
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsweetened
unsweetened /' n'swi:tnd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bỏ đường; không ngọt
← Xem thêm từ unswear
Xem thêm từ unswept →
Từ vựng liên quan
en
sw
sweet
sweeten
sweetened
ten
u
un
we
wee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…