ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untamebleness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untamebleness


untamebleness /' n'teim blnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính khó dạy thuần (thú vật)
  tính khó chế ngự, tính khó nén, tính khó dằn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…