EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untasted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untasted
untasted /' 'teistid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được nếm
← Xem thêm từ untasked
Xem thêm từ untaught →
Từ vựng liên quan
as
ast
nt
st
ta
Taste
taste
tasted
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…