ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untaught

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untaught


untaught /' n't :t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có học thức; dốt nát
  không ai dạy, tự nhiên mà có (tài khéo léo...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…